TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miền tần

miền tần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dải tần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng tần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

miền tần

frequency domain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frequency range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 frequency domain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency band

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

miền tần

Frequenzbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frequenzbereich /m/ÂM, KT_GHI (micrô), M_TÍNH, Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] frequency band, frequency domain, frequency range

[VI] dải tần, miền tần, khoảng tần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency domain

miền tần

frequency range

miền tần

 frequency domain

miền tần

 frequency band

miền tần (số)