Việt
dải tần
dải tần số
miền tần
giải tần số
băng tần
sử dụng dải tần
dải sóng
Anh
frequency band
bandwidth usage
channel
waveband
frequency band /điện/
dải tần (số)
miền tần (số)
frequency band /xây dựng/
băng tần (số)
bandwidth usage, frequency band
channel, frequency band, waveband