TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải tần số

dải tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dải tần số

frequency band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

frequency range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 frequency band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

band

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dải tần số

Frequenzband

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dải tần số

bande de fréquence

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Absorptionsschalldämpfer wirken erst im oberen Frequenzbereich.

Bộ giảm thanh hấp thụ chỉ bắt đầu có tác dụng ở dải tần số cao.

Bild 2 zeigt die im Kraftfahrzeug verwendeten Frequenzbereiche und deren Anwendungen.

Hình 2 minh họa các dải tần số và những ứng dụng của chúng trên xe cơ giới.

Nach dem Abschalten des Motors wird der gesamte Frequenzbereich der Schwingung bis zum Stillstand durchlaufen und in einem Messgerät auf einer Scheibe aufgezeichnet (Bild 4).

Sau khi tắt động cơ, toàn bộ dải tần số của dao động bánh xe cho đến khi đứng yên được chạy qua và được máy đo ghi lại trên bảng tròn (Hình 4).

In bestimmten Frequenzbereichen reflektieren jedoch leitende Schichten der Erdatmosphäre in 50 bis 300 km Höhe die Raumwellen zurück zur Erdoberfläche.

Tuy nhiên, những lớp dẫn điện trong bầu khí quyển ở độ cao từ 50 km đến 300 km làm phản xạ trở lại mặt đất sóng điện từ ở những dải tần số nhất định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frequenzband /das (Nachrichtent)/

dải tần số;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereich /m/ÂM/

[EN] band

[VI] dải tần số

Từ điển toán học Anh-Việt

frequency range

dải tần số

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dải tần số

[DE] Frequenzband

[VI] dải tần số

[EN] frequency band

[FR] bande de fréquence

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency band

dải tần số

frequency range

dải tần số

 frequency band

dải tần số