TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fresco

Tranh tường kiểu Fresco

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bích họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tranh tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fresco

 fresco

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mural

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wall painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fresco

Tranh tường kiểu Fresco

 fresco

bích họa

 fresco /xây dựng/

Tranh tường kiểu Fresco

Ban đầu, các bức bích họa được vẽ lên trên nền thạch cao ướt, ngày nay, chúng được sơn trên thạch cao với màu gốc nước.

Originally, a mural painted on wet plaster; now any mural painted on plaster with water-based colors.

 fresco, mural /xây dựng/

bích họa

 fresco, mural, panel, wall painting

tranh tường