mural /xây dựng/
bức bích họa
mural
bích họa
mural /xây dựng/
cửa tường
mural /xây dựng/
như tường
fresco, mural /xây dựng/
bích họa
masonry panel, mural
tấm tường bằng khối xây
mural, wall-mounted /xây dựng/
trên tường
fresco, mural, panel, wall painting
tranh tường