Việt
bức bích họa
bức tranh tường
tranh vẽ trên tường
bức vẽ trên tường
tranh vẽ trên tưòng.
Anh
mural
wall painting
Đức
Wandgemälde
Wandmalerei
Freskomalerei
Wandgemälde /n -s, =/
bức bích họa, tranh vẽ trên tưòng.
Wandmalerei /die/
bức bích họa; bức tranh tường;
Wandgemälde /das/
bức bích họa; tranh vẽ trên tường;
Freskomalerei /die/
bức vẽ trên tường; bức bích họa;
mural /xây dựng/
mural, wall painting /xây dựng/