Việt
trên tường
Anh
mural
shell
walling
wall-mounted
Die blaue Farbe an der Wand ist rissig und löst sich ab.
Lớp vôi xanh trên tường đã nứt và bong ra.
Zehn Minuten nach sechs auf der unsichtbaren Uhr an der Wand.
Cái đồng hồ không nhìn rõ trên tường kia chỉ sáu giờ mười.
The blue paint on the wall is peeling and cracked.
Ten minutes past six, by the invisible clock on the wall.
die Fliegen an den Wänden krochen weiter;
ruồi bậu trên tường lại tiếp tục bò,
mural, shell, walling
mural, wall-mounted /xây dựng/