TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trên tường

trên tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trên tường

mural

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 walling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mural

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wall-mounted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die blaue Farbe an der Wand ist rissig und löst sich ab.

Lớp vôi xanh trên tường đã nứt và bong ra.

Zehn Minuten nach sechs auf der unsichtbaren Uhr an der Wand.

Cái đồng hồ không nhìn rõ trên tường kia chỉ sáu giờ mười.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The blue paint on the wall is peeling and cracked.

Lớp vôi xanh trên tường đã nứt và bong ra.

Ten minutes past six, by the invisible clock on the wall.

Cái đồng hồ không nhìn rõ trên tường kia chỉ sáu giờ mười.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

die Fliegen an den Wänden krochen weiter;

ruồi bậu trên tường lại tiếp tục bò,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mural, shell, walling

trên tường

 mural, wall-mounted /xây dựng/

trên tường