friability
tính vỡ vụn
friability /hóa học & vật liệu/
độ bở rời
friability /cơ khí & công trình/
tính vỡ
friability /hóa học & vật liệu/
tính vỡ vụn
friability
tính dễ vỡ
friability /hóa học & vật liệu/
độ bở rời
embrittlement caused by pickling, friability /xây dựng/
tính dễ vỡ do ngâm tẩm axit
crispness, embritlement, embrittlement, fragility, frangibility, friability
tính giòn