Việt
sự giòn
sự hóa giòn
làm giòn
tính dễ vỡ
tính giòn
Anh
embrittlement
crispness
embritlement
fragility
frangibility
friability
embrittlement /điện lạnh/
embrittlement /hóa học & vật liệu/
crispness, embritlement, embrittlement, fragility, frangibility, friability