Việt
làm giòn
hoá giòn
làm hoá giòn
Anh
embrittle
embrittlement
Đức
aufspröden
aufspröden /vt/S_PHỦ, CNSX/
[EN] embrittle
[VI] làm giòn, làm hoá giòn
hoá giòn, làm giòn
làm (cho) giòn