TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 friction resistance

độ bền do ma sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực cản do ma sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực do ma sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bền ma sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 friction resistance

lực cản do ma sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành ma sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực cản ma sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng kẹp trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 friction resistance

 friction resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friction drag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friction resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frictional resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frictional strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 friction resistance

 friction resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friction ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frictional resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friction resistance /ô tô/

độ bền do ma sát

 friction resistance /ô tô/

lực cản do ma sát

 friction resistance /ô tô/

lực cản do ma sát

 friction resistance /ô tô/

lực do ma sát

 friction resistance /toán & tin/

độ bền do ma sát

 friction resistance /đo lường & điều khiển/

lực do ma sát

 friction resistance, friction drag, friction resistance

lực cản do ma sát

 friction resistance, friction ring /cơ khí & công trình/

vành ma sát

 friction resistance, frictional resistance /vật lý/

lực cản ma sát

 friction resistance, friction ring /cơ khí & công trình/

vòng kẹp trong

 friction resistance, frictional resistance, frictional strength

độ bền ma sát

 expansion ring, friction resistance, friction ring

vòng đàn hồi