frictional resistance /xây dựng/
khả năng chống ma sát
frictional resistance /xây dựng/
sức chống ma sát
frictional resistance /điện lạnh/
trở kháng ma sát
frictional resistance /xây dựng/
sức chống ma sát
friction resistance, frictional resistance /vật lý/
lực cản ma sát
friction resistance, frictional resistance, frictional strength
độ bền ma sát
skin friction resistance, frictional resistance, parasitic drag
lực cản do ma sát mặt
tangent friction force, frictional force, frictional resistance
lực ma sát tiếp tuyến