TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 friendliness

sự thân thiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính dễ dùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính thân thiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính thuận lợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 friendliness

 friendliness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friendliness /xây dựng/

sự thân thiện

 friendliness /toán & tin/

tính dễ dùng

 friendliness /toán & tin/

tính thân thiện

 friendliness /vật lý/

tính thuận lợi

 friendliness /toán & tin/

tính thuận lợi

 friendliness /xây dựng/

tính thuận lợi