full load /điện/
tải danh nghĩa
full load /toán & tin/
tải đầy
full load /điện/
tải được phép
full load /điện lạnh/
tải toàn phần
full load /toán & tin/
tải danh nghĩa
full load /điện/
đầy tải
full load /ô tô/
đầy tải (đạp ga lớn)
full load, total load /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
tải trọng toàn phần