full speed /hóa học & vật liệu/
hết tốc độ
full speed /toán & tin/
tốc độ cao nhất
full speed /điện lạnh/
tốc độ toàn lực
full speed
vận tốc cao nhất
full speed /cơ khí & công trình/
vận tốc cao nhất
full speed, limiting velocity /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tốc độ giới hạn
full speed, maximum speed, peak speed
tốc độ cực đại
Là tốc độ cao nhất của xe đạt được tính bằng km/giờ hay dặm/giờ.