maximum speed /điện/
tốc độ tối đa
maximum speed, top speed /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
tốc độ lớn nhất
full speed, maximum speed, peak speed
tốc độ cực đại
Là tốc độ cao nhất của xe đạt được tính bằng km/giờ hay dặm/giờ.
maximum speed, top speed, whirling speed
tốc độ tối đa
limit velocity, limiting velocity, maximum speed
vận tốc giới hạn