Việt
tốc độ tối đa
tốc độ giói hạn
Anh
maximum speed
top speed
whirling speed
Đức
Höchstdrehzahl
Grundschnelligkeit
maximalgeschwindigkeit
5 min bei maximaler Geschwindigkeit zentrifugieren.
5 phút ly tâm ở tốc độ tối đa.
1 min bei maximaler Geschwindigkeit zentrifugieren.
1 phút ly tâm ở tốc độ tối đa.
2 min bei maximaler Geschwindigkeit zentrifugieren.
2 phút ly tâm ở tốc độ tối đa.
W = Höchstgeschwindigkeit 270 km/h
W = Tốc độ tối đa 270 km/h
P = max. Höchstgeschwindigkeit 150 km/h
P = tốc độ tối đa 150 km/h
maximalgeschwindigkeit /í =, -en/
tốc độ tối đa, tốc độ giói hạn; maximal
Grundschnelligkeit /die (Sport)/
tốc độ tối đa;
Höchstdrehzahl /f/CT_MÁY/
[EN] maximum speed
[VI] tốc độ tối đa
maximum speed /điện/
top speed /điện/
whirling speed /điện/
maximum speed, top speed, whirling speed