gabion /xây dựng/
sọt đất
gabion
sọt đựng đất
Vật chứa hình trụ, có khung dây cuốn, rỗng, có thể không có đáy, được dùng để đựng đất đá khi khai mỏ hoặc làm các công việc đồng áng. Từ tương đương PANNIER.
A hollow, sometimes bottomless wire cylinder that is used to hold earth materials in fieldwork or mining. Also, PANNIER.
gabion /xây dựng/
rọ (đá, đất)
gabion /xây dựng/
rọ đất
gabion /cơ khí & công trình/
rọ đất đá