TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sọt đựng đất

sọt đựng đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sọt đựng đất

 gabion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gabion

sọt đựng đất

Vật chứa hình trụ, có khung dây cuốn, rỗng, có thể không có đáy, được dùng để đựng đất đá khi khai mỏ hoặc làm các công việc đồng áng. Từ tương đương PANNIER.

A hollow, sometimes bottomless wire cylinder that is used to hold earth materials in fieldwork or mining. Also, PANNIER.