Việt
mạ
mạ bằng điện
mã kẽm
sự mạ điện
mạ kẽm
Anh
galvanize
galvanization
cover With zinc
sherardize
galvanize /hóa học & vật liệu/
mạ (kim loại)
galvanize /điện/
galvanize /ô tô/
galvanization, galvanize
cover With zinc, galvanize, sherardize