gas station /ô tô/
trạm (cây) xăng
gas station /xây dựng/
trạm điều chỉnh áp lực
gas station /hóa học & vật liệu/
trạm điều chỉnh áp lực
gas station /hóa học & vật liệu/
trạm bán xăng dầu
filling station, gas station, gasoline station, petrol station, road petrolsation
trạm bán xăng dầu