TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạm xăng

trạm xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây xăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trạm xăng

trạm xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trạm xăng

 gas station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
trạm xăng

 gas filling station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas filling station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trạm xăng

Zapfsäule

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine biologische Bodensanierung ist erforderlich, wenn große Mengen organischer Schadstoffe durch Unfälle oder Unachtsamkeit in den Boden gelangen oder wenn alte Ablagerungen von häuslichen, industriellen oder militärischen Abfällen als sogenannte Altlasten im Boden stillgelegter Anlagen (z.B. Gaswerke, Raffinerien, Tankstellen, Flughäfen, Truppenübungsplätze und Chemiebetriebe) gefunden werden.

Xử lý sinh học đất ô nhiễm rất cần thiết, khi một lượng lớn các chất ô nhiễm hữu cơ do tai nạn hoặc bất cẩn rơi vào lòng đất hoặc đôi khi tìm thấy các chất kết tủa từ rác gia đình, rác công nghiệp hay quân sự gọi là ô nhiễm cũ trong đất của các nhà máy cũ không còn sử dụng (thí dụ nhà máy khí đốt, nhà máy lọc dầu, trạm xăng, sân bay, khu vực huấn luyện quân sự và nhà máy hóa chất).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Altöle bekannter Herkunft sind z.B. Motoren­ und Getriebeöle, die beim ordnungsgemäßen Ölwechsel in der Kfz­Werkstatt oder an der Tankstelle anfallen.

Dầu thải biết rõ xuất xứ là những loại dầu thải ra khi thay dầu đúng cách ở hãng sửa ô tô hay trạm xăng, thí dụ như dầu động cơ và dầu bộ truyền động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zapfsäule /f =, -n/

trạm xăng, cây xăng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas station /ô tô/

trạm (cây) xăng

 gas filling station /xây dựng/

trạm xăng

gas station

trạm (cây) xăng

gas filling station

trạm xăng