TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gas tar

guđron khí than đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhựa than đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guđrôn khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hắc ín khí than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầu cốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

men nhựa than đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gas tar

 gas tar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coal tar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detarring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coal tar enamel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coal-tar pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas tar

guđron khí than đá

 gas tar

nhựa than đá

 gas tar /xây dựng/

guđrôn khí

 gas tar /xây dựng/

guđrôn khí

 gas tar /xây dựng/

guđron khí than đá

 gas tar /hóa học & vật liệu/

guđron khí than đá

 gas tar

hắc ín khí than

 coal tar, detarring, gas tar

dầu cốc

coal tar enamel, coal-tar pitch, gas tar, pitch

men nhựa than đá