gauge pressure
áp suất dư
gauge pressure
áp suất (theo) áp kế
gauge pressure, manometer pressure /xây dựng/
áp suất (theo) áp kế
gauge pressure, pressure gauge /cơ khí & công trình/
áp suất kế
gage pressure, gauge pressure /điện lạnh/
áp suất quy chuẩn
gage pressure, gauge pressure, manometer pressure
áp suất áp kế
excess pressure, excessive pressure, gauge pressure
áp suất dư