TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất kế

áp suất kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp suất kế

gauge pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauge pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gauge pressure

áp suất kế

pressure gauge

áp suất kế

 gauge pressure, pressure gauge /cơ khí & công trình/

áp suất kế