gear shift
sự thay đổi tốc độ
gear shift /điện lạnh/
sự thay đổi tốc độ
gear shift /cơ khí & công trình/
cấu sang số truyền động
gear lever, gear shift /vật lý/
cấu sang số truyền động
gear lever, gear shift /vật lý/
cấu sang số truyền động
gear change, gear shift
sang số
gear shift, variation of speed /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
sự thay đổi tốc độ