Việt
sang số
Anh
gear change
gear shift
shift up
shift v.
shifting n.
Diese wiederum verdreht die Schaltwalze und verschiebt über die Schaltkulissen die Schaltgabeln und Schalträder.
Vấu này làm quay trục lăn sang số và đẩy các cần gắp sang số và các bánh răng chuyển thông qua cổng sang số.
Schaltabsichtserkennung
Nhận dạng dự tính sang số
Schaltabsichtserkennung.
Nhận dạng dự tính sang số.
Wählhebel-Beleuchtung
Đèn chiếu sáng cần sang số
Der Gangwechsel erfolgt durch den Fahrer.
Người lái xe tự sang số.
Sang số
gear change, gear shift
sang số (nhanh hơn)
sang số (nhanh)
shift up /cơ khí & công trình/