gender mender /toán & tin/
bộ đảo đầu nối mạch
gender mender /toán & tin/
bộ đổi giống (đực/cái)
gender mender
bộ đảo đầu nối mạch
gender changer, gender mender /toán & tin/
bộ đổi giống (đực/cái)
gender bender, gender changer, gender mender
bộ đảo đầu nối mạch