TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ đổi giống

bộ đổi giống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ đổi giống

gender mender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sex changer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gender changer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sex changer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gender changer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gender mender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gender mender

bộ đổi giống (đực/cái)

 sex changer

bộ đổi giống

gender changer

bộ đổi giống

sex changer

bộ đổi giống

gender changer

bộ đổi giống (đực/cái)

sex changer /điện lạnh/

bộ đổi giống

gender changer /điện lạnh/

bộ đổi giống

gender changer /điện lạnh/

bộ đổi giống (đực/cái)

 gender changer /điện lạnh/

bộ đổi giống

gender changer, sex changer /toán & tin/

bộ đổi giống (đực/cái)

 gender mender /toán & tin/

bộ đổi giống (đực/cái)

 gender changer, gender mender /toán & tin/

bộ đổi giống (đực/cái)