TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gender changer

bộ đáo đầu nôi mạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ đổi giống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gender changer

gender changer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sex changer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gender changer

bộ đổi giống

gender changer

bộ đổi giống (đực/cái)

gender changer /điện lạnh/

bộ đổi giống

gender changer /điện lạnh/

bộ đổi giống (đực/cái)

gender changer, sex changer /toán & tin/

bộ đổi giống (đực/cái)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

gender changer

bộ đổi giếng Thiết b| đề nối các loại bộ nối giống nhau vốn cố hoặc các chân hoặc các 6 cám ờ cả hal đầu. Bằng cách thay đbl giống của một bộ nổi, bộ đồi giống cho phép hai bộ nối đực hoặc hai bộ nổi cái cùng nối với nhau. Còn gọi là gender bender.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gender changer

bộ đáo đầu nôi mạch