Việt
bộ đáo đầu nôi mạch
bộ đổi giống
Anh
gender changer
sex changer
bộ đổi giống (đực/cái)
gender changer /điện lạnh/
gender changer, sex changer /toán & tin/
bộ đổi giếng Thiết b| đề nối các loại bộ nối giống nhau vốn cố hoặc các chân hoặc các 6 cám ờ cả hal đầu. Bằng cách thay đbl giống của một bộ nổi, bộ đồi giống cho phép hai bộ nối đực hoặc hai bộ nổi cái cùng nối với nhau. Còn gọi là gender bender.