Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
gentle heat
sự gia nhiệt từ từ
gentle heat /vật lý/
sự gia nhiệt từ từ
gentle heat /xây dựng/
sự gia nhiệt từ từ
gentle heat /xây dựng/
sự nung nóng từ từ
gentle heat /vật lý/
sự nung nóng từ từ
gentle heat /vật lý/
sự gia nhiệt từ từ