Việt
sự nung nóng từ từ
sự gia nhiệt từ từ
Anh
gentle heat
heating
heat up
Đức
gelinde Hitze
gelinde Wärme
gelinde Hitze /f/NH_ĐỘNG/
[EN] gentle heat
[VI] sự gia nhiệt từ từ, sự nung nóng từ từ
gelinde Wärme /f/NH_ĐỘNG/
[VI] sự nung nóng từ từ, sự gia nhiệt từ từ
gentle heat /xây dựng/
gentle heat, heating
gentle heat /vật lý/
gentle heat, heat up