german silver /hóa học & vật liệu/
đồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken)
German silver /hóa học & vật liệu/
bạc Đức
Một hợp kim đồng-niken-kẽm đễ kéo sợi, được dùng để chế tạo dụng cụ gia đình, các dụng cụ vẽ, v.v (Không chứa bạc, nhưng được gọi tên như vậy vì bề ngoài có ánh bạc.) Còn gọi là NICKEL SILVER.
A ductile copper-nickel-zinc alloy used to make utensils, drawing instruments, and the like. (It contains no silver, but is so named for its silvery appearance.) Also, NICKEL SILVER.
german silver, nickel silver /hóa học & vật liệu/
đồng trắng