TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng trắng

đồng trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bạc Đức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồng bạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng mayxo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồng thau niken

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hợp kim naydinbe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đồng trắng

nickel silver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 german silver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nickel silver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

German silver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

white copper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nickel brass

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đồng trắng

Nickelsilber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neusilber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Packfong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

white copper

đồng trắng, đồng mayxo (70Cu, 12Ni và 18Zn)

nickel brass

đồng trắng, bạc Đức, đồng thau (latông) niken (hợp kim Cu-Zn-Ni)

nickel silver

đồng trắng, đồng thau (latông) niken (hợp kim Cu-Zn-Ni), hợp kim naydinbe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nickelsilber /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] nickel silver

[VI] đồng trắng (hợp kim đồng - kẽm - niken)

Neusilber /nt/L_KIM/

[EN] German silver, nickel silver

[VI] đồng trắng, bạc Đức (hợp kim đồng - kẽm - niken)

Packfong /nt/L_KIM/

[EN] German silver

[VI] bạc Đức, đồng trắng, đồng bạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 german silver, nickel silver /hóa học & vật liệu/

đồng trắng