Nickelsilber /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] nickel silver
[VI] đồng trắng (hợp kim đồng - kẽm - niken)
Neusilber /nt/L_KIM/
[EN] German silver, nickel silver
[VI] đồng trắng, bạc Đức (hợp kim đồng - kẽm - niken)
Packfong /nt/L_KIM/
[EN] German silver
[VI] bạc Đức, đồng trắng, đồng bạch