Việt
dẫn điện tỏa sáng
sự dẫn điện phát sáng
phóng điện phát sáng
Anh
glow conduction
glow discharge
glow conduction /điện lạnh/
glow conduction /điện/
glow conduction, glow discharge /hóa học & vật liệu/
glow conduction, glow discharge /vật lý/