glow discharge
sự phóng điện phát sáng
glow discharge /điện/
sự phóng điện tỏa sáng
glow discharge /điện lạnh/
dẫn điện tỏa sáng
glow discharge /điện lạnh/
sự phóng điện tỏa sáng
glow discharge
phóng điện chớp sáng
glow discharge /điện/
phóng điện chớp sáng
Sự phóng điện có thể trông thấy được, xảy ra bên cạnh catôt khi độ giảm điện áp hơi cao hơn so với điện thế ion hóa của chất khí.
glow conduction, glow discharge /hóa học & vật liệu/
dẫn điện tỏa sáng
glow conduction, glow discharge /vật lý/
phóng điện phát sáng