TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gobo

màn chắn kín nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gobo

impervious diaphragm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 f stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gobo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lattice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impervious diaphragm, f stop, gobo, lattice, mask

màn chắn kín nước

Mán chắn ánh sáng dùng cho thấu kính của màn ảnh truyền hình; vật cản âm dùng trong micrô.