TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 graded index

chỉ số phân cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thay đổi độ dốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 graded index

 graded index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grade change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Decree of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graded index

chỉ số phân cấp

 graded index /điện/

chỉ số phân cấp

grade change, Grade,Decree of, graded index, gradient

sự thay đổi độ dốc