grade chamber
sự thay đổi độ dốc
grade change, Grade,Decree of, graded index, gradient
sự thay đổi độ dốc
grade change /cơ khí & công trình/
sự thay đổi độ dốc
grade change
sự thay đổi độ dốc
grade chamber
sự thay đổi độ dốc
grade chamber, grade change /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
sự thay đổi độ dốc