TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 grazing angle

góc lướt qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc là

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 grazing angle

 grazing angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glancing angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grazing angle /giao thông & vận tải/

góc lướt qua

 grazing angle /điện tử & viễn thông/

góc lướt qua

 grazing angle

góc lướt qua

 glancing angle, grazing angle /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

góc là