TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc là

góc là

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

góc là

 glancing angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grazing angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ist das Winkelmaß nicht größer als 30°, so darf die Maßlinie als Gerade, annähernd senkrecht zur Winkelhalbierenden, eingetragen werden (Bild 13).

Nếu kích thước góc không lớn hơn 30°, thì cho phép vẽ đường kích thước của góc là đường thẳng, gần như thẳng góc với phân giác của góc (Hình 13).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abkanten (Kanten) ist ein scharfkantiges Biegen eines Bleches längs einer geraden Kante mit sehr kleinem Biegeradius.

Chấn góc là uốn tấm kim loại dọc theo một cạnh thẳng với bán kính uốn rất nhỏ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glancing angle, grazing angle /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

góc là