TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 grid cell

ô lưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 grid cell

 grid cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gridline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grid cell, gridline, mesh /toán & tin/

ô lưới

Một đơn vị thống nhất biểu diễn quy ước cho một vùng trên quả đất, như một mét vuông hay một dặm vuông. Mỗi ô lưới nhận một giá trị tương ứng với đặc trưng của vị trí đó, chẳng hạn như kiểu đất, vùng dân cư hoặc lớp thực vật. Những giá trị thêm vào của các ô có thể được lưu trữ trong một bảng thuộc tính số liệu (value attribute table - VAT).