grounded circuit /xây dựng/
mạch bị chạm
grounded circuit
mạch dây đất
ground circuit, grounded circuit /điện;toán & tin;toán & tin/
mạch bị chạm
ground circuit, grounded circuit /xây dựng;môi trường;môi trường/
mạch dây đất
earth circuit, earthing circuit, grounded circuit
mạch tiếp đất