Việt
mạch bị chạm
Anh
ground circuit
grounded circuit
Ist zusätzlich zu den Körperschlüssen eine der Potentialausgleichsleitungen defekt, liegen an einem der Bauteilgehäuse und der Karosserie unterschiedliche Spannungspotentiale an.
Nếu bên cạnh việc mạch bị chạm có thêm một trong các đường dây dẫn cân bằng điện áp bị hư thì ở một trong các hộp vỏ của các bộ phận và ở thân vỏ xe chịu nhiều điện áp khác nhau.
ground circuit, grounded circuit /điện;toán & tin;toán & tin/
ground circuit /xây dựng/
grounded circuit /xây dựng/