half cycle
nột nửa vòng tròn
Một quãng thời gian tương đương 180i cùng
A time period that equals 180+ng ddu+o+ng 180i cu`ng
half cycle /cơ khí & công trình/
nột nửa vòng tròn
half cycle
nột nửa vòng tròn
half cycle /điện/
bán chu kỳ
alternation, half cycle, half period, half-cycle, reversals
nửa chu kỳ