TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 half cycle

nột nửa vòng tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bán chu kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nửa chu kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 half cycle

 half cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half-cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversals

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half cycle

nột nửa vòng tròn

Một quãng thời gian tương đương 180i cùng

A time period that equals 180+ng ddu+o+ng 180i cu`ng

 half cycle /cơ khí & công trình/

nột nửa vòng tròn

 half cycle

nột nửa vòng tròn

 half cycle /điện/

bán chu kỳ

 alternation, half cycle, half period, half-cycle, reversals

nửa chu kỳ