TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reversals

nửa phiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nửa chu kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reversals

 Half Session

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversals

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half-cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Half Session, reversals /điện tử & viễn thông/

nửa phiên

 alternation, half cycle, half period, half-cycle, reversals

nửa chu kỳ