handbarrow /xây dựng/
xe đẩy tay
handbarrow /xây dựng/
xe cút kít đẩy tay
handbarrow
xe cút kít đẩy tay
Một khung hình chữ nhật được gắn tay cầm ở cả 2 phần cuối, 2 người vận chuyển các đồ vật, thuờng được sử dụng trong quân đội.
1. a rectangular frame fixed with handles at both ends used by two people to transport objects; often used in the military. Also, BARROW.a rectangular frame fixed with handles at both ends used by two people to transport objects; often used in the military. Also, BARROW.2. a wheelbarrow.a wheelbarrow.
handbarrow
xe đẩy tay
barrow, wheelbarrow, handbarrow, trolley /xây dựng/
xe đẩy tay