TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wheelbarrow

đẩy tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe đẩy tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe ba gác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wheelbarrow

 wheelbarrow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handbarrow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trolley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hurly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tip-cart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 truck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wheelbarrow /xây dựng/

đẩy tay

 wheelbarrow

xe đẩy tay

 barrow, wheelbarrow, handbarrow, trolley /xây dựng/

xe đẩy tay

 hurly, tip-cart, truck, wheelbarrow

xe ba gác

Một phương tiện nhỏ vận hành bằng tay gồm hai tay cầm dài đỡ một vật hình hộp trên một bánh đơn; được dùng để vận chuyển các vật liệu khác nhau. Còn gọi là BARROW.

A small, hand-powered vehicle consisting of two long handles supporting a boxlike body on a single wheel; used for transporting various materials. Also, BARROW.