TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hard rubber

cao su cách điện cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cao su cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

êbonit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhựa cứng cách điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhựa cứng cách điện ebonit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

êbônit giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hard rubber

 hard rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expanded ebonite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vulcanite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard rubber /điện/

cao su cách điện cứng

 hard rubber /hóa học & vật liệu/

cao su cứng, êbonit

Cao su lưu hóa với lượng lớn lưu huỳnh, thường là 30% hoặc nhiều hơn, làm cho nó trở nên cứng và rắn.

Rubber that has been cured (vulcanized) with a high amount of sulfur, usually 30% or more, making it a stiff and tough material.

 hard rubber /hóa học & vật liệu/

nhựa cứng cách điện

 hard rubber /hóa học & vật liệu/

nhựa cứng cách điện ebonit

 hard rubber /cơ khí & công trình/

nhựa cứng cách điện

 hard rubber /ô tô/

nhựa cứng cách điện ebonit

expanded ebonite, hard rubber, vulcanite

êbônit giãn nở