TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao su cứng

cao su cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

êbonit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

êbônit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cao su cứng

hard rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 hard rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cao su cứng

Hartgummi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er besteht aus einer härteren Gummischicht mit hoher elektrischer Leitfähigkeit (Füllstoff Ruß).

Gồm một lớp cao su cứng hơn có khả năng dẫn điện cao (chất độn muội than).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Kunststoffe (Thermoplaste, Duroplaste und Hartgummi)

Cho chất dẻo (dẻo nhiệt, nhựa dẻo nhiệt cứng và cao su cứng)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine harte Kautschukmischung bringt Vorteile hinsichtlich des Verschleißes.

Hỗn hợp cao su cứng có những lợi thế về mặt mài mòn.

:: Hart/Weichgummierung, als seewasserbeständige Gummierung.

:: Phủ lớp cao su cứng/mềm như tráng cao su chịu được nước biển.

:: Hartgummierungen z. B. EBONIT (Hartgummi 70 Shore-D nicht vulkanisiert), mit sehr guter Chemikalienresistenz gegen Mineralsäuren, Basen und organischen Lösemitteln.

:: Phủ lớp cao su cứng, thí dụ EBONIT (cao su cứng với độ cứng 70 Shore-D, không lưu hóa), có tính bền rất tốt đối với các hóa chất chống acid vô cơ, kiềm và dung môi hữu cơ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hard rubber

êbônit, cao su cứng

hard rubber

cao su cứng, êbônit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hard rubber /hóa học & vật liệu/

cao su cứng, êbonit

 hard rubber /hóa học & vật liệu/

cao su cứng, êbonit

Cao su lưu hóa với lượng lớn lưu huỳnh, thường là 30% hoặc nhiều hơn, làm cho nó trở nên cứng và rắn.

Rubber that has been cured (vulcanized) with a high amount of sulfur, usually 30% or more, making it a stiff and tough material.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hartgummi /der u. das/

cao su cứng;